Tổng quan | Models | Tính năng nổi bật | Ngoại thất | Nội thất | Vận hành | An toàn | Tiện nghi | Thông số
Hyundai HD260-320
MẠNH MẼ, TIN CẬY VÀ KINH TẾ
Vẻ đẹp là trong các chi tiết
Giá chỉ từ: 2,000,000,000 VNĐ
Liên hệ hotline: 0946 387 666 để được báo giá tốt nhất!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ MUA XECác phiên bản Hyundai HD260-320 (1)
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT Hyundai HD260-320
Hyundai Motor không chỉ nổi tiếng với dòng xe tải trung và nhẹ mà còn là một thương hiệu mạnh trong phân khúc xe tải nặng. Bằng chứng đó là dải sản phẩm xe tải nặng đã được các Bác Tài trên mọi miền Tổ Quốc tin tưởng lựa chọn và đồng hành trong suốt những thập kỉ qua. Trong đó, không thể không kể đến cặp đôi HD260 – HD320 với công nghệ sản xuất tiên tiến và thiết kế sáng tạo, có khả năng mang theo lượng hàng hóa tối đa dưới mọi điều kiện đường xá. Với phương châm “Mạnh mẽ, tin cậy và kinh tế”, HD260 – HD320 tự hào đóng góp mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp, giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sản xuất.
– Hyundai HD260– tải trọng 16 tấn
– Hyundai HD320– tải trọng 19 tấn
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT Hyundai HD260-320
THIẾT KẾ NỘI THẤT Hyundai HD260-320
Ghế lái giảm xóc khí nén
Hỗ trợ thắt lưng khí nén, nút điều chỉnh ghế bên cạnh giúp tài xế chọn lựa được tư thế ngồi thoải mái nhất, giảm thiểu mệt mỏi khi lái xe
Đồng hồ táp lô
Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ ràng, hiển thị rõ nét nhờ trang bị các bóng đèn LED.
Giường ngủ rộng và dài
Giường ngủ được trang bị bộ sưởi ấm giúp lái xe có không gian nghỉ ngơi trên những chặng đường dài.
VẬN HÀNH Hyundai HD260-320
Động cơ D6CC
AN TOÀN Hyundai HD260-320
- Bình khí bằng hợp kim nhôm dung tích lớn
- Tự động điều chỉnh khe hở má phanh
- Phanh dừng
- Khung cửa an toàn
TIỆN NGHI Hyundai HD260-320
HD260-320 – Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà
THÔNG SỐ XE Hyundai HD260-320
Khoảng nhô trước/sau | 1,495/ 2,475 |
D x R x C (mm) | 9,620 x 2,495 x 3,130 |
Vết bánh xe trước/sau | 2,060/ 1,840 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5,650 (4,350 + 1,300) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 |
Khối lượng bản thân (kg) | 9.060 |
Khối lượng tối đa | 30.600 |
Model | D6CC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích công tác (cc) | 12.344 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/ 1,900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 160/ 1,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
Hộp số | 6 số tiến & 1 số lùi |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 30.3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 110 |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá Semi -elliptic, trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá Semi -elliptic, trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước |
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R 22.5 – 16PR |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Hệ thống phanh chính | Phanh khí xả, kiểu van bướ, phanh Jake brake |
HD320 E4
Khoảng nhô trước/sau | 1,925/ 2,375 |
D x R x C (mm) | 12,390 x 2,495 x 3,140 |
Vết bánh xe trước/sau | 2,040/ 1,850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 7,850 (1,700 + 4,850 + 1,300) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 |
Khối lượng bản thân (kg) | 10,515 |
Khối lượng tối đa | 38,200 |
Model | D6CC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, là mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích công tác (cc) | 12,344 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/ 1,900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 160/ 1,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
Hộp số | Hộp số 2 tầng, 10 số tiến, 2 số lùi |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 31 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 94,3 |
Trước | “Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic. Trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước.” |
Sau | “Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic. Trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước.” |
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5-16PR |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Hệ thống phanh chính | Phanh khí xả, kiểu van bướm, jake brake |